Có 2 kết quả:
草码 cǎo mǎ ㄘㄠˇ ㄇㄚˇ • 草碼 cǎo mǎ ㄘㄠˇ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the ten numerals 〡,〢,〣,〤,〥,〦,〧,〨,〩,十 nowadays mainly used in traditional trades such as Chinese medicine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the ten numerals 〡,〢,〣,〤,〥,〦,〧,〨,〩,十 nowadays mainly used in traditional trades such as Chinese medicine
Bình luận 0